Chương trình đào tạo Thạc sĩ Sinh học thực nghiệm theo hướng ứng dụng gồm tổng cộng 60/82 tín chỉ, chia làm hai phần chính: Các học phần có tổng khối lượng 50 tín chỉ và luận văn tốt nghiệp với khối lượng 10 tín chỉ.
1. Khung chương trình đào tạo theo hướng nghiên cứu
Mã HP |
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
Số TC thực học |
|
Phần chữ |
Phần số |
A. Phần kiến thức chung |
3 |
3 |
|||
SMTTN |
001 |
1 |
Triết học |
3 |
3 |
0 |
|
B. Phần kiến thức cơ sở (bắt buộc) |
8 |
8 |
|||||
SMTTN |
002 |
1 |
Sinh học phân tử tế bào |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
003 |
2 |
Sinh học cá thể và phát triển |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
004 |
3 |
Ứng dụng tin học trong sinh học phân tử |
2 |
2 |
0 |
|
C. Phần kiến thức cơ sở (tự chọn) chọn 2HP |
12 |
6 |
|||||
SMTTN |
005 |
1 |
Sinh lý thực vật nâng cao |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
006 |
2 |
Vi sinh vật nâng cao |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
007 |
3 |
ADN tái tổ hợp – Nguyên lý và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
008 |
4 |
Công nghệ tế bào động vật |
3 |
3 |
0 |
|
D. Phần kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) |
16 |
16 |
|||||
SMTTN |
009 |
1 |
Phương pháp nghiên cứu trong sinh học thực nghiệm |
2 |
2 |
0 |
|
SMTTN |
010 |
2 |
Các phương pháp phân tích hiện đại trong sinh học |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
011 |
3 |
Thực hành các phương pháp phân tích hiện đại trong sinh học |
2 |
0 |
2 |
|
SMTTN |
012 |
4 |
Công nghệ sinh học thực vật |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
013 |
5 |
Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
014 |
6 |
Hóa sinh ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
E. Phần kiến thức chuyên ngành (tự chọn) chọn 4 HP |
28 |
||||||
SMTTN |
015 |
1 |
Sinh học phân tử trong chọn giống cây trồng |
3 |
3 |
0 |
12 |
SMTTN |
016 |
2 |
Sinh thái học nông nghiệp và môi trường |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
017 |
3 |
Sinh lý chống chịu ở thực vật và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
018 |
4 |
Công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
019 |
5 |
Sinh học nấm và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
020 |
6 |
Thực hành sản xuất nấm |
2 |
0 |
2 |
|
SMTTN |
021 |
7 |
Sản xuất protein tái tổ hợp |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
022 |
8 |
Thực vật trong xử lý môi trường |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
023 |
9 |
Thực hành thực vật xử lý môi trường |
2 |
0 |
2 |
|
SMTTN |
024 |
10 |
Sinh học tảo và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
15 |
|||||
Tổng cộng |
60 |
2. Khung chương trình đào tạo theo hướng ứng dụng
Mã HP |
TT |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
LT |
TH |
Số TC thực học |
|
Phần chữ |
Phần số |
A. Phần kiến thức chung |
3 |
3 |
|||
SMTTN |
001 |
1 |
Triết học |
3 |
3 |
0 |
|
B. Phần kiến thức cơ sở (bắt buộc) |
8 |
8 |
|||||
SMTTN |
002 |
1 |
Sinh học phân tử tế bào |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
003 |
2 |
Sinh học cá thể và phát triển |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
004 |
3 |
Ứng dụng tin học trong sinh học phân tử |
2 |
2 |
0 |
|
C. Phần kiến thức cơ sở (tự chọn) |
12 |
6 |
|||||
SMTTN |
005 |
1 |
Sinh lý thực vật nâng cao |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
006 |
2 |
Vi sinh vật nâng cao |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
007 |
3 |
ADN tái tổ hợp – Nguyên lý và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
008 |
4 |
Công nghệ tế bào động vật |
3 |
3 |
0 |
|
D. Phần kiến thức chuyên ngành (bắt buộc) |
15 |
15 |
|||||
SMTTN |
025 |
1 |
Quang sinh học và ứng dụng |
3 |
0 |
0 |
|
SMTTN |
026 |
2 |
Bệnh học cây trồng và ứng dụng |
3 |
0 |
0 |
|
SMTTN |
027 |
3 |
Công nghệ sinh học sản xuất dược liệu |
3 |
0 |
0 |
|
SMTTN |
028 |
4 |
Thực hành công nghệ sinh học thực vật |
3 |
0 |
3 |
|
SMTTN |
029 |
5 |
Thực hành Vi sinh vật ứng dụng trong nông nghiệp và môi trường |
3 |
0 |
3 |
|
E. Phần kiến thức chuyên ngành (tự chọn) |
24 |
||||||
SMTTN |
015 |
1 |
Sinh học phân tử trong chọn giống cây trồng |
3 |
3 |
0 |
18 |
SMTTN |
016 |
2 |
Sinh thái học Nông nghiệp và Môi trường |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
017 |
3 |
Sinh lý chống chịu ở thực vật và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
018 |
4 |
Công nghệ chế biến và bảo quản sau thu hoạch |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
030 |
5 |
Công nghệ sản xuất nấm |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
031 |
6 |
Công nghệ protein-enzyme |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
032 |
7 |
Công nghệ thực vật xử lý môi trường |
3 |
3 |
0 |
|
SMTTN |
024 |
8 |
Sinh học tảo và ứng dụng |
3 |
3 |
0 |
|
Luận văn tốt nghiệp |
10 |
10 |
|||||
Tổng cộng |
60 |