KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ
NGÀNH SINH HỌC ỨNG DỤNG (Theo hướng nghiên cứu)
STT | Học phần | Mã HP | Tín chỉ | Số TC thực học | ||
Lý thuyết | Thực hành | Tổng số | ||||
A. | Kiến thức chung | 3 | 3 | |||
1 | Triết học | SMTTN 001 | 3 | 0 | 3 | |
B. | Phần kiến thức cơ sở (bắt buộc) | 10 | 10 | |||
2 | Sinh học phân tử tế bào | SMTTN 002 | 3 | 0 | 3 | |
2 | AND tái tổ hợp – nguyên lỹ và ứng dụng | SMTTN 003 | 3 | 3 | 0 | |
3 | PP NCKH trong sinh học thực nghiệm | SMTTN 004 | 2 | 2 | 0 | |
4 | Ứng dụng tin học trong sinh học phân tử | SMTTN 005 | 2 | 0 | 2 | |
C. | Phần kiến thức chuyên ngành bắt buộc | 10 | 10 | |||
5 | Công nghệ sinh học thực vật | SMTTN 005 | 3 | 3 | 0 | |
6 | Công nghệ sinh học vi sinh vật – nguyên lý và ứng dụng | SMTTN 006 | 3 | 3 | 0 | |
7 | Sinh học nấm và ứng dụng | SMTTN 007 | 2 | 2 | 0 | |
8 | Sinh học phân tử trong chọn lọc giống cây trồng | SMTTN 008 | 2 | 2 | 0 | |
D. | Phần kiến thức chuyên ngành (tự chọn) | 28 | 20-25 | |||
9 | Thực hành kỹ thuật phân tích trong sinh học phân tử | SMTTN 009 | 2 | 0 | 2 | |
10 | Quang sinh học và ứng dụng | SMTTN 010 | 3 | 3 | 0 | |
11 | Hóa sinh ứng dụng | SMTTN 013 | 3 | 3 | 0 | |
12 | Sinh thái nông nghiệp và môi trường | SMTTN 014 | 3 | 3 | 0 | |
13 | Sinh lý chống chịu ở thực vật và ứng dụng | SMTTN 015 | 3 | 3 | 0 | |
14 | Công nghệ sau thu hoạch | SMTTN 016 | 3 | 3 | 0 | |
15 | Miễn dịch học ứng dụng | SMTTN 017 | 3 | 3 | 0 | |
16 | Công nghệ sinh học môi trường | SMTTN 018 | 2 | 2 | 0 | |
17 | Công trùng học và ứng dụng | SMTTN 019 | 3 | 3 | 0 | |
18 | Sinh học tảo và ứng dụng | SMTTN 020 | 3 | 3 | 0 | |
Thesis | 15 | 15 | ||||
Total (credits) | 60-63 |
Tải file Khung CTĐT tại đây: Khung CTĐT SHTN